Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收入

Pinyin: shōu rù

Meanings: Income, earnings., Thu nhập, khoản tiền kiếm được., ①指收进的钱财。[例]估计赋税收入很可观。*②收进来。[例]商店每天收入许多钱。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丩, 攵, 入

Chinese meaning: ①指收进的钱财。[例]估计赋税收入很可观。*②收进来。[例]商店每天收入许多钱。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các con số để chỉ mức thu nhập cụ thể.

Example: 他的月收入很高。

Example pinyin: tā de yuè shōu rù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Thu nhập hàng tháng của anh ấy rất cao.

收入
shōu rù
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu nhập, khoản tiền kiếm được.

Income, earnings.

指收进的钱财。估计赋税收入很可观

收进来。商店每天收入许多钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收入 (shōu rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung