Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To lean, rest against, or be unbalanced., Nghiêng, dựa vào, hoặc không cân bằng., ①持箸取物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①持箸取物。

Hán Việt reading: khi

Grammar: Thường mô tả trạng thái nghiêng hoặc phụ thuộc vào một bề mặt khác để hỗ trợ.

Example: 他攲靠在墙上休息。

Example pinyin: tā jī kào zài qiáng shàng xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào tường để nghỉ ngơi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêng, dựa vào, hoặc không cân bằng.

khi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lean, rest against, or be unbalanced.

持箸取物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攲 (qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung