Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支承
Pinyin: zhī chéng
Meanings: Đỡ, nâng đỡ hoặc chống đỡ một vật nào đó., To support or prop up something., 犹迭床架屋。比喻重复。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 又, 承
Chinese meaning: 犹迭床架屋。比喻重复。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong xây dựng hoặc kỹ thuật.
Example: 柱子可以支承整个屋顶。
Example pinyin: zhù zi kě yǐ zhī chéng zhěng gè wū dǐng 。
Tiếng Việt: Cột có thể chống đỡ toàn bộ mái nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỡ, nâng đỡ hoặc chống đỡ một vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To support or prop up something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹迭床架屋。比喻重复。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!