Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 支子

Pinyin: zhī zi

Meanings: Cành cây; nhánh phụ., Branch of a tree; subsidiary branch., ①支撑物体的东西。*②一种铁制的架在火上烤肉的用具。*③宗法制度下称正妻所生的嫡长子以下的和妾所生的儿子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 十, 又, 子

Chinese meaning: ①支撑物体的东西。*②一种铁制的架在火上烤肉的用具。*③宗法制度下称正妻所生的嫡长子以下的和妾所生的儿子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong miêu tả thực vật hoặc trừu tượng hóa (như tổ chức).

Example: 树上有很多支子。

Example pinyin: shù shàng yǒu hěn duō zhī zǐ 。

Tiếng Việt: Trên cây có rất nhiều cành.

支子
zhī zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành cây; nhánh phụ.

Branch of a tree; subsidiary branch.

支撑物体的东西

一种铁制的架在火上烤肉的用具

宗法制度下称正妻所生的嫡长子以下的和妾所生的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

支子 (zhī zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung