Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支吾其词
Pinyin: zhī wu qí cí
Meanings: Nói năng vòng vo, tránh né trả lời trực tiếp., To beat around the bush; to avoid giving a direct answer., 支吾说话含混躲闪。指用含混的话搪塞应付,以掩盖真实情况。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十二回“余荩臣见王小五子揭出他的短处,只得支吾其词道‘他的差使本来要委的了。银子是他该我的,如今他还我,并不是花了钱买差使的’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 十, 又, 五, 口, 一, 八, 司, 讠
Chinese meaning: 支吾说话含混躲闪。指用含混的话搪塞应付,以掩盖真实情况。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十二回“余荩臣见王小五子揭出他的短处,只得支吾其词道‘他的差使本来要委的了。银子是他该我的,如今他还我,并不是花了钱买差使的’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chỉ hành vi thiếu thẳng thắn trong giao tiếp.
Example: 他总是支吾其词,不肯说实话。
Example pinyin: tā zǒng shì zhī wú qí cí , bù kěn shuō shí huà 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói vòng vo, không chịu nói thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng vòng vo, tránh né trả lời trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To beat around the bush; to avoid giving a direct answer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支吾说话含混躲闪。指用含混的话搪塞应付,以掩盖真实情况。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十二回“余荩臣见王小五子揭出他的短处,只得支吾其词道‘他的差使本来要委的了。银子是他该我的,如今他还我,并不是花了钱买差使的’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế