Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支前
Pinyin: zhī qián
Meanings: Ủng hộ tiền tuyến, hỗ trợ chiến đấu., To support the front line during wartime., ①以物力、人力支持援助作战前方。[例]支前模范。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 又, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①以物力、人力支持援助作战前方。[例]支前模范。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 全国上下一心支前。
Example pinyin: quán guó shàng xià yì xīn zhī qián 。
Tiếng Việt: Cả nước đoàn kết ủng hộ tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ tiền tuyến, hỗ trợ chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To support the front line during wartime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以物力、人力支持援助作战前方。支前模范
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!