Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chān

Meanings: Pha trộn, hòa lẫn một thứ vào với thứ khác., To mix or blend one thing with another., ①见“搀”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 毚

Chinese meaning: ①见“搀”。

Grammar: Là động từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ việc pha trộn.

Example: 他在咖啡里攙了一点牛奶。

Example pinyin: tā zài kā fēi lǐ chān le yì diǎn niú nǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã pha thêm một ít sữa vào cà phê.

chān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha trộn, hòa lẫn một thứ vào với thứ khác.

To mix or blend one thing with another.

见“搀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...