Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攘攘

Pinyin: rǎng rǎng

Meanings: Ồn ào, náo nhiệt (dùng để miêu tả sự đông đúc và xô bồ của đám đông), Noisy and bustling (used to describe the crowded and chaotic atmosphere), ①形容纷乱拥挤的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 扌, 襄

Chinese meaning: ①形容纷乱拥挤的样子。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các cấu trúc miêu tả cảnh tượng nhộn nhịp hoặc hỗn loạn, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 攘攘熙熙.

Example: 街上人来人往,攘攘不休。

Example pinyin: jiē shàng rén lái rén wǎng , rǎng rǎng bù xiū 。

Tiếng Việt: Trên phố người qua lại, náo nhiệt không ngừng.

攘攘
rǎng rǎng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào, náo nhiệt (dùng để miêu tả sự đông đúc và xô bồ của đám đông)

Noisy and bustling (used to describe the crowded and chaotic atmosphere)

形容纷乱拥挤的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攘攘 (rǎng rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung