Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攘外安内

Pinyin: rǎng wài ān nèi

Meanings: Lo chuyện bên ngoài để yên ổn bên trong, To deal with external affairs to stabilize internal affairs., ①见“撄”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 扌, 襄, 卜, 夕, 女, 宀, 人, 冂

Chinese meaning: ①见“撄”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc chiến lược quốc gia.

Example: 政府采取攘外安内的政策。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ rǎng wài ān nèi de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ áp dụng chính sách lo chuyện bên ngoài để yên ổn bên trong.

攘外安内
rǎng wài ān nèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo chuyện bên ngoài để yên ổn bên trong

To deal with external affairs to stabilize internal affairs.

见“撄”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攘外安内 (rǎng wài ān nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung