Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀鳞附翼

Pinyin: pān lín fù yì

Meanings: Dựa vào người tài giỏi hoặc quyền thế để phát triển bản thân. Giống như bám vào vẩy rồng và cánh chim để bay cao., Relying on talented or powerful individuals to advance oneself, akin to clinging to dragon scales and bird wings to soar., 犹言攀龙附凤。指巴结投靠有权势的人以获取富贵。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 63

Radicals: 手, 樊, 粦, 鱼, 付, 阝, 異, 羽

Chinese meaning: 犹言攀龙附凤。指巴结投靠有权势的人以获取富贵。

Grammar: Biểu tượng của sự nương tựa vào những người giỏi giang để đạt được thành công.

Example: 年轻人要想成功,需要学会攀鳞附翼。

Example pinyin: nián qīng rén yào xiǎng chéng gōng , xū yào xué huì pān lín fù yì 。

Tiếng Việt: Người trẻ muốn thành công cần phải biết dựa vào người tài giỏi để phát triển.

攀鳞附翼
pān lín fù yì
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào người tài giỏi hoặc quyền thế để phát triển bản thân. Giống như bám vào vẩy rồng và cánh chim để bay cao.

Relying on talented or powerful individuals to advance oneself, akin to clinging to dragon scales and bird wings to soar.

犹言攀龙附凤。指巴结投靠有权势的人以获取富贵。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攀鳞附翼 (pān lín fù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung