Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀高结贵

Pinyin: pān gāo jié guì

Meanings: Forming relationships with people of high status for personal benefit., Kết thân với người có địa vị cao để được hưởng lợi ích., 指攀附结交高贵的人。同攀高接贵”。[出处]《儒林外史》第十七回“我死之后,你一满了服,就急急的要寻一头亲事,总要穷人家的儿女,万不可贪图富贵,攀高结贵。”[例]这老小子,专爱~,是把拍马屁的好手!——郭澄清《大刀记》第二章。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 47

Radicals: 手, 樊, 亠, 冋, 口, 吉, 纟, 贝

Chinese meaning: 指攀附结交高贵的人。同攀高接贵”。[出处]《儒林外史》第十七回“我死之后,你一满了服,就急急的要寻一头亲事,总要穷人家的儿女,万不可贪图富贵,攀高结贵。”[例]这老小子,专爱~,是把拍马屁的好手!——郭澄清《大刀记》第二章。

Grammar: Mang tính phê phán nhẹ, nhấn mạnh sự nịnh bợ để đạt lợi ích cá nhân.

Example: 他的成功靠的是攀高结贵。

Example pinyin: tā de chéng gōng kào de shì pān gāo jié guì 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy dựa vào việc kết thân với người giàu sang.

攀高结贵
pān gāo jié guì
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thân với người có địa vị cao để được hưởng lợi ích.

Forming relationships with people of high status for personal benefit.

指攀附结交高贵的人。同攀高接贵”。[出处]《儒林外史》第十七回“我死之后,你一满了服,就急急的要寻一头亲事,总要穷人家的儿女,万不可贪图富贵,攀高结贵。”[例]这老小子,专爱~,是把拍马屁的好手!——郭澄清《大刀记》第二章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攀高结贵 (pān gāo jié guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung