Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀高接贵
Pinyin: pān gāo jiē guì
Meanings: Seeking connections with people of high status to improve one's own position., Kết thân hoặc tìm cách tiếp cận những người có địa vị cao quý nhằm nâng cao vị thế của mình., 指攀附结交高贵的人。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 49
Radicals: 手, 樊, 亠, 冋, 口, 妾, 扌, 贝
Chinese meaning: 指攀附结交高贵的人。
Grammar: Thành ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi xu nịnh để thăng tiến.
Example: 他一直想攀高接贵,进入上流社会。
Example pinyin: tā yì zhí xiǎng pān gāo jiē guì , jìn rù shàng liú shè huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn muốn kết thân với người giàu sang để bước vào xã hội thượng lưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thân hoặc tìm cách tiếp cận những người có địa vị cao quý nhằm nâng cao vị thế của mình.
Nghĩa phụ
English
Seeking connections with people of high status to improve one's own position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指攀附结交高贵的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế