Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀辕卧辙
Pinyin: pān yuán wò zhé
Meanings: Holding onto the carriage and lying under its wheels to stop it from leaving. Symbolizes deep loyalty and unwillingness to part., Bám vào xe và nằm dưới bánh xe để ngăn cản xe rời đi. Biểu trưng cho lòng trung thành sâu sắc và sự níu kéo không muốn xa cách., 拉住车辕,躺在车道上,不让车走。旧时用作挽留好官的谀词。[出处]南朝梁·沈约《齐故安陆昭王碑》“攀车卧辙之恋,争涂不忘。”[例]侯霸字君房,临淮太守,被征,百姓~不许去。——唐·白居易《白氏六帖》卷二十一。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 57
Radicals: 手, 樊, 袁, 车, 卜, 臣, 攵, 育
Chinese meaning: 拉住车辕,躺在车道上,不让车走。旧时用作挽留好官的谀词。[出处]南朝梁·沈约《齐故安陆昭王碑》“攀车卧辙之恋,争涂不忘。”[例]侯霸字君房,临淮太守,被征,百姓~不许去。——唐·白居易《白氏六帖》卷二十一。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa lịch sử và thường được dùng trong các câu chuyện về lòng trung thành.
Example: 当地百姓攀辕卧辙,恳请好官留任。
Example pinyin: dāng dì bǎi xìng pān yuán wò zhé , kěn qǐng hǎo guān liú rèn 。
Tiếng Việt: Người dân địa phương bám vào xe, nằm dưới bánh xe, khẩn cầu vị quan tốt ở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám vào xe và nằm dưới bánh xe để ngăn cản xe rời đi. Biểu trưng cho lòng trung thành sâu sắc và sự níu kéo không muốn xa cách.
Nghĩa phụ
English
Holding onto the carriage and lying under its wheels to stop it from leaving. Symbolizes deep loyalty and unwillingness to part.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉住车辕,躺在车道上,不让车走。旧时用作挽留好官的谀词。[出处]南朝梁·沈约《齐故安陆昭王碑》“攀车卧辙之恋,争涂不忘。”[例]侯霸字君房,临淮太守,被征,百姓~不许去。——唐·白居易《白氏六帖》卷二十一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế