Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀车卧辙
Pinyin: pān chē wò zhé
Meanings: Clinging to a carriage and lying under its wheels to prevent it from leaving. This image symbolizes absolute loyalty and reluctance to let go., Bám vào xe và nằm dưới bánh xe để ngăn cản xe rời đi. Hình ảnh này biểu thị lòng trung thành tuyệt đối và sự níu kéo không muốn xa rời., 拉住车辕,躺在车道上,不让车走。旧时用作挽留好官的谀词。同攀辕卧辙”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 47
Radicals: 手, 樊, 车, 卜, 臣, 攵, 育
Chinese meaning: 拉住车辕,躺在车道上,不让车走。旧时用作挽留好官的谀词。同攀辕卧辙”。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến trong đời sống hiện đại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ xưa hoặc mang tính hình tượng.
Example: 他为了挽留领导,不惜攀车卧辙。
Example pinyin: tā wèi le wǎn liú lǐng dǎo , bù xī pān chē wò zhé 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì muốn giữ lãnh đạo lại, không tiếc bám xe nằm xuống đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám vào xe và nằm dưới bánh xe để ngăn cản xe rời đi. Hình ảnh này biểu thị lòng trung thành tuyệt đối và sự níu kéo không muốn xa rời.
Nghĩa phụ
English
Clinging to a carriage and lying under its wheels to prevent it from leaving. This image symbolizes absolute loyalty and reluctance to let go.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉住车辕,躺在车道上,不让车走。旧时用作挽留好官的谀词。同攀辕卧辙”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế