Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀蟾折桂
Pinyin: pān chán zhé guì
Meanings: Overcoming difficulties to achieve great success, especially passing exams with high scores., Vượt qua khó khăn để đạt thành công lớn, đặc biệt là thi cử đỗ đạt cao., 攀登蟾宫,折取月桂。喻科举登第。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 55
Radicals: 手, 樊, 虫, 詹, 扌, 斤, 圭, 木
Chinese meaning: 攀登蟾宫,折取月桂。喻科举登第。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc thi cử đạt kết quả xuất sắc.
Example: 经过多年的努力,他终于攀蟾折桂。
Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú pān chán shé guì 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã đạt được thành công lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua khó khăn để đạt thành công lớn, đặc biệt là thi cử đỗ đạt cao.
Nghĩa phụ
English
Overcoming difficulties to achieve great success, especially passing exams with high scores.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攀登蟾宫,折取月桂。喻科举登第。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế