Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀藤附葛
Pinyin: pān téng fù gé
Meanings: Climbing by clinging to vines and grasses. Describes a difficult process of climbing or overcoming obstacles., Leo trèo bằng cách bám vào dây leo và cây cỏ. Dùng để diễn tả quá trình vất vả khi leo cao hay vượt qua khó khăn., 攀附着藤葛前进。极言道路艰难。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 56
Radicals: 手, 樊, 滕, 艹, 付, 阝, 曷
Chinese meaning: 攀附着藤葛前进。极言道路艰难。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hành động gian khổ khi leo trèo hoặc đạt được mục tiêu khó khăn.
Example: 探险家们攀藤附葛,克服了重重困难。
Example pinyin: tàn xiǎn jiā men pān téng fù gě , kè fú le chóng chóng kùn nán 。
Tiếng Việt: Những nhà thám hiểm đã bám vào dây leo để vượt qua nhiều khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo trèo bằng cách bám vào dây leo và cây cỏ. Dùng để diễn tả quá trình vất vả khi leo cao hay vượt qua khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Climbing by clinging to vines and grasses. Describes a difficult process of climbing or overcoming obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攀附着藤葛前进。极言道路艰难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế