Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀藤揽葛
Pinyin: pān téng lǎn gé
Meanings: Climbing vines and grabbing grasses. Describes the difficult action of climbing., Bám vào dây leo và nắm lấy cây cỏ. Dùng để miêu tả hành động khó khăn khi leo trèo., 手拉葛藤向上。形容在险峻的山路上攀登。亦作攀藤附葛”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 61
Radicals: 手, 樊, 滕, 艹, 扌, 览, 曷
Chinese meaning: 手拉葛藤向上。形容在险峻的山路上攀登。亦作攀藤附葛”。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả những hành động khó khăn khi leo trèo hoặc vượt qua chướng ngại vật.
Example: 他攀藤揽葛,终于爬上了山顶。
Example pinyin: tā pān téng lǎn gě , zhōng yú pá shàng le shān dǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bám vào dây leo, cuối cùng đã leo lên đỉnh núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám vào dây leo và nắm lấy cây cỏ. Dùng để miêu tả hành động khó khăn khi leo trèo.
Nghĩa phụ
English
Climbing vines and grabbing grasses. Describes the difficult action of climbing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手拉葛藤向上。形容在险峻的山路上攀登。亦作攀藤附葛”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế