Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀花问柳

Pinyin: pān huā wèn liǔ

Meanings: Chỉ việc người đàn ông đi tìm thú vui tình ái bên ngoài (ý nói ham mê gái đẹp)., Refers to a man seeking pleasure outside, indulging in women., 比喻狎妓。同攀花折柳”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 41

Radicals: 手, 樊, 化, 艹, 口, 门, 卯, 木

Chinese meaning: 比喻狎妓。同攀花折柳”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ hành động không đứng đắn của nam giới liên quan đến phụ nữ.

Example: 他年轻时喜欢攀花问柳。

Example pinyin: tā nián qīng shí xǐ huan pān huā wèn liǔ 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ta thích tìm kiếm thú vui tình ái.

攀花问柳
pān huā wèn liǔ
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc người đàn ông đi tìm thú vui tình ái bên ngoài (ý nói ham mê gái đẹp).

Refers to a man seeking pleasure outside, indulging in women.

比喻狎妓。同攀花折柳”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...