Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀花折柳
Pinyin: pān huā zhé liǔ
Meanings: To pluck flowers and break willows, referring to flirting with women., Hái hoa bẻ liễu, ám chỉ việc tán tỉnh phụ nữ, 比喻狎妓。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 手, 樊, 化, 艹, 扌, 斤, 卯, 木
Chinese meaning: 比喻狎妓。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa hình tượng để chỉ hành vi tán tỉnh hoặc lăng nhăng.
Example: 他年轻时喜欢到处攀花折柳。
Example pinyin: tā nián qīng shí xǐ huan dào chù pān huā zhé liǔ 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy thích tán tỉnh khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hái hoa bẻ liễu, ám chỉ việc tán tỉnh phụ nữ
Nghĩa phụ
English
To pluck flowers and break willows, referring to flirting with women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻狎妓。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế