Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀缘

Pinyin: pān yuán

Meanings: To climb or cling onto something to go higher., Leo trèo, bám víu vào một cái gì đó để lên cao, ①援引他物而上,攀拉援引。*②比喻投靠有钱有势的人往上爬。*③蔓延地生长。*④牵挽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 手, 樊, 彖, 纟

Chinese meaning: ①援引他物而上,攀拉援引。*②比喻投靠有钱有势的人往上爬。*③蔓延地生长。*④牵挽。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động leo trèo của người hoặc động vật.

Example: 猴子善于攀缘树木。

Example pinyin: hóu zi shàn yú pān yuán shù mù 。

Tiếng Việt: Khỉ rất giỏi leo trèo trên cây.

攀缘
pān yuán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo trèo, bám víu vào một cái gì đó để lên cao

To climb or cling onto something to go higher.

援引他物而上,攀拉援引

比喻投靠有钱有势的人往上爬

蔓延地生长

牵挽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...