Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀登
Pinyin: pān dēng
Meanings: To climb up, especially referring to mountains or difficult terrains., Leo trèo lên cao, đặc biệt là núi hoặc địa hình khó khăn., 谓盲人以杖点地摸索道路。常喻暗中求索。同擿埴索涂”。[出处]唐·段成式《西阳杂俎续集·支诺皋上》“方蒙袂辑履,有愤于黔娄,擿植索涂,见称于扬子,差不同耳。”
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 手, 樊, 癶, 豆
Chinese meaning: 谓盲人以杖点地摸索道路。常喻暗中求索。同擿埴索涂”。[出处]唐·段成式《西阳杂俎续集·支诺皋上》“方蒙袂辑履,有愤于黔娄,擿植索涂,见称于扬子,差不同耳。”
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh đòi hỏi sự cố gắng và nỗ lực lớn.
Example: 他们计划攀登这座高山的顶峰。
Example pinyin: tā men jì huà pān dēng zhè zuò gāo shān de dǐng fēng 。
Tiếng Việt: Họ dự định leo lên đỉnh của ngọn núi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo trèo lên cao, đặc biệt là núi hoặc địa hình khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To climb up, especially referring to mountains or difficult terrains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓盲人以杖点地摸索道路。常喻暗中求索。同擿埴索涂”。[出处]唐·段成式《西阳杂俎续集·支诺皋上》“方蒙袂辑履,有愤于黔娄,擿植索涂,见称于扬子,差不同耳。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!