Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀炎附热

Pinyin: pān yán fù rè

Meanings: To flatter and rely on powerful people., A dua nịnh bợ người có quyền thế, dựa dẫm vào kẻ mạnh, 犹言趋炎附势。奉承和依附有权有势的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 手, 樊, 火, 付, 阝, 执, 灬

Chinese meaning: 犹言趋炎附势。奉承和依附有权有势的人。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả tính cách hoặc hành vi của con người, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 这种攀炎附热的行为让人不齿。

Example pinyin: zhè zhǒng pān yán fù rè de xíng wéi ràng rén bù chǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi a dua nịnh bợ như vậy khiến người ta khinh thường.

攀炎附热
pān yán fù rè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

A dua nịnh bợ người có quyền thế, dựa dẫm vào kẻ mạnh

To flatter and rely on powerful people.

犹言趋炎附势。奉承和依附有权有势的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攀炎附热 (pān yán fù rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung