Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀桂
Pinyin: pān guì
Meanings: Leo lên để hái hoa quế; cũng có nghĩa bóng là đạt được thành công, đặc biệt trong khoa cử, To climb up to pick osmanthus flowers; metaphorically means to achieve success, especially in imperial examinations., ①折桂。喻指科举登第。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 手, 樊, 圭, 木
Chinese meaning: ①折桂。喻指科举登第。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他一直梦想攀桂成功。
Example pinyin: tā yì zhí mèng xiǎng pān guì chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn mơ ước đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên để hái hoa quế; cũng có nghĩa bóng là đạt được thành công, đặc biệt trong khoa cử
Nghĩa phụ
English
To climb up to pick osmanthus flowers; metaphorically means to achieve success, especially in imperial examinations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
折桂。喻指科举登第
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!