Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀援

Pinyin: pān yuán

Meanings: Climbing by holding onto something., Leo trèo bằng cách bám vào vật gì đó., ①抓住或依附他物而移动。*②援引提拔;支持。援用,引用。*③追随,依附。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 手, 樊, 扌, 爰

Chinese meaning: ①抓住或依附他物而移动。*②援引提拔;支持。援用,引用。*③追随,依附。

Grammar: Động từ mô tả hành động vật lý, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được leo trèo (cây, núi...).

Example: 猴子擅长攀援树木。

Example pinyin: hóu zi shàn cháng pān yuán shù mù 。

Tiếng Việt: Khỉ rất giỏi leo trèo trên cây.

攀援 - pān yuán
攀援
pān yuán

📷 Túi phấn leo núi đá & huấn luyện viên

攀援
pān yuán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo trèo bằng cách bám vào vật gì đó.

Climbing by holding onto something.

抓住或依附他物而移动

援引提拔;支持。援用,引用

追随,依附

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...