Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀折
Pinyin: pān zhé
Meanings: Bẻ, ngắt cành cây hoặc hoa lá., Breaking off branches or flowers., ①拉断,折取。[例]请勿攀折花木。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 手, 樊, 扌, 斤
Chinese meaning: ①拉断,折取。[例]请勿攀折花木。
Grammar: Động từ cụ thể, thường dùng trong văn cảnh miêu tả hành động phá hoại thiên nhiên. Cấu trúc: 攀折 + đối tượng (cành, hoa...).
Example: 请不要攀折公园里的花朵。
Example pinyin: qǐng bú yào pān zhé gōng yuán lǐ de huā duǒ 。
Tiếng Việt: Xin đừng bẻ hoa trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẻ, ngắt cành cây hoặc hoa lá.
Nghĩa phụ
English
Breaking off branches or flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉断,折取。请勿攀折花木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!