Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀扯
Pinyin: pān chě
Meanings: Forming alliances with others for strength; can carry a negative connotation when used to refer to wrongful accusations., Kéo bè kéo cánh, liên kết với người khác để tạo sức mạnh; có thể mang ý tiêu cực khi dùng để chỉ hành vi cáo buộc sai trái., ①牵连;拉扯(旧时多指牵连别人获罪);高攀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 手, 樊, 扌, 止
Chinese meaning: ①牵连;拉扯(旧时多指牵连别人获罪);高攀。
Grammar: Động từ, có thể đứng một mình hoặc đi kèm với danh từ chỉ đối tượng liên quan. Ví dụ: 攀扯关系 (kéo bè kéo cánh).
Example: 他总是喜欢攀扯有权势的人来保护自己。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan pān chě yǒu quán shì de rén lái bǎo hù zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích dựa dẫm vào người có quyền thế để bảo vệ bản thân.

📷 Em bé bò
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo bè kéo cánh, liên kết với người khác để tạo sức mạnh; có thể mang ý tiêu cực khi dùng để chỉ hành vi cáo buộc sai trái.
Nghĩa phụ
English
Forming alliances with others for strength; can carry a negative connotation when used to refer to wrongful accusations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵连;拉扯(旧时多指牵连别人获罪);高攀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
