Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀供

Pinyin: pān gòng

Meanings: Dragging someone else into guilt or responsibility; falsely accusing someone., Kéo người khác vào tội lỗi hoặc trách nhiệm; vu oan cho ai đó., ①谓犯人诬供以牵连他人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 手, 樊, 亻, 共

Chinese meaning: ①谓犯人诬供以牵连他人。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ (người bị vu oan). Ví dụ: 攀供他人 (vu oan cho người khác).

Example: 他为了脱罪,不惜攀供别人。

Example pinyin: tā wèi le tuō zuì , bù xī pān gòng bié rén 。

Tiếng Việt: Để thoát tội, anh ta không tiếc việc vu oan cho người khác.

攀供 - pān gòng
攀供
pān gòng

📷 tiền chuộc tiền tại pawnshop icon vector phác thảo minh họa

攀供
pān gòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo người khác vào tội lỗi hoặc trách nhiệm; vu oan cho ai đó.

Dragging someone else into guilt or responsibility; falsely accusing someone.

谓犯人诬供以牵连他人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...