Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀今揽古

Pinyin: pān jīn lǎn gǔ

Meanings: Discussing and mentioning both ancient and modern stories., Bàn luận, đề cập đến cả chuyện xưa lẫn nay., 从今到古无所不谈,无不评论。同攀今揽古”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 手, 樊, ㇇, 亽, 扌, 览, 十, 口

Chinese meaning: 从今到古无所不谈,无不评论。同攀今揽古”。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc vấn đề mà người nói muốn đề cập tới.

Example: 历史学家喜欢攀今揽古,分析不同时代的特征。

Example pinyin: lì shǐ xué jiā xǐ huan pān jīn lǎn gǔ , fēn xī bù tóng shí dài de tè zhēng 。

Tiếng Việt: Các nhà sử học thích bàn luận về chuyện xưa và nay, phân tích đặc điểm của các thời đại khác nhau.

攀今揽古
pān jīn lǎn gǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn luận, đề cập đến cả chuyện xưa lẫn nay.

Discussing and mentioning both ancient and modern stories.

从今到古无所不谈,无不评论。同攀今揽古”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...