Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀今吊古
Pinyin: pān jīn diào gǔ
Meanings: Comparing between the present and the past, or reminiscing about old stories., So sánh giữa hiện tại và quá khứ, hay hoài niệm về những chuyện xưa cũ., 犹言谈今说古。从今到古无所不谈,无不评论。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 手, 樊, ㇇, 亽, 口, 巾, 十
Chinese meaning: 犹言谈今说古。从今到古无所不谈,无不评论。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các câu mang sắc thái hồi tưởng hoặc chỉ trích nhẹ nhàng. Có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 老人们常常攀今吊古,谈论过去的辉煌。
Example pinyin: lǎo rén men cháng cháng pān jīn diào gǔ , tán lùn guò qù de huī huáng 。
Tiếng Việt: Người già thường hay so sánh quá khứ với hiện tại, kể về những thời kỳ huy hoàng trước đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh giữa hiện tại và quá khứ, hay hoài niệm về những chuyện xưa cũ.
Nghĩa phụ
English
Comparing between the present and the past, or reminiscing about old stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言谈今说古。从今到古无所不谈,无不评论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế