Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擺
Pinyin: bǎi
Meanings: To arrange or display objects., Xếp đặt, sắp xếp đồ vật; bày biện, ①见“摆”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 罷
Chinese meaning: ①见“摆”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sau động từ này thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được sắp xếp. Có thể đứng trước bổ ngữ chỉ số lượng hoặc vị trí.
Example: 他在桌子上摆了花瓶。
Example pinyin: tā zài zhuō zi shàng bǎi le huā píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bày một cái lọ hoa trên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp đặt, sắp xếp đồ vật; bày biện
Nghĩa phụ
English
To arrange or display objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“摆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!