Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擳
Pinyin: niē
Meanings: To squeeze or knead., Bóp, nặn., ①挃擳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①挃擳。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những hành động yêu thương hay hài hước.
Example: 他轻轻地擳了一下她的脸颊。
Example pinyin: tā qīng qīng dì zhì le yí xià tā de liǎn jiá 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng véo má cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóp, nặn.
Nghĩa phụ
English
To squeeze or knead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挃擳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!