Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hít vào (chữ Hán hiếm gặp, đồng nghĩa với “吸”), To inhale (a rare Chinese character, synonymous with “吸”)., ①古同“揶”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“揶”。

Grammar: Động từ một âm tiết, rất ít sử dụng trong thực tế, chủ yếu xuất hiện trong từ điển hoặc tài liệu cổ. Thường thay bằng “吸” trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 深擨一口气。

Example pinyin: shēn yē yì kǒu qì 。

Tiếng Việt: Hít sâu một hơi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hít vào (chữ Hán hiếm gặp, đồng nghĩa với “吸”)

To inhale (a rare Chinese character, synonymous with “吸”).

古同“揶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擨 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung