Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擦边

Pinyin: cā biān

Meanings: Lau sát cạnh (thường ám chỉ làm sạch hoặc va chạm nhẹ ở phần bên cạnh), To brush the edge (often refers to cleaning or lightly touching the side)., ①擦过边缘。比喻临界于某数值。[例]小李三十擦边儿才成婚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 察, 扌, 力, 辶

Chinese meaning: ①擦过边缘。比喻临界于某数值。[例]小李三十擦边儿才成婚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể biểu đạt ý nghĩa cụ thể về vị trí trong không gian (gần mép hoặc cạnh).

Example: 他小心翼翼地擦边清理桌子。

Example pinyin: tā xiǎo xīn yì yì dì cā biān qīng lǐ zhuō zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy cẩn thận lau sát cạnh bàn để dọn dẹp.

擦边
cā biān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lau sát cạnh (thường ám chỉ làm sạch hoặc va chạm nhẹ ở phần bên cạnh)

To brush the edge (often refers to cleaning or lightly touching the side).

擦过边缘。比喻临界于某数值。小李三十擦边儿才成婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...