Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擦脂抹粉
Pinyin: cā zhī mǒ fěn
Meanings: Bôi mỡ và phấn (ví dụ như trang điểm mặt), To apply grease and powder (e.g., putting on makeup)., 犹言涂脂抹粉。[出处]《儿女英雄传》第二一回“原来这海马周三,名叫周得胜,便是那年被十三妹姑娘刀断钢鞭,打倒在地,要给他擦脂抹粉,然后饶他性命,立了罚约的那个人。”[例]花枝招展,~的太太小姐,在洋广杂货店穿进穿出。——《中国民间故事选·打绥定》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 察, 扌, 旨, 月, 末, 分, 米
Chinese meaning: 犹言涂脂抹粉。[出处]《儿女英雄传》第二一回“原来这海马周三,名叫周得胜,便是那年被十三妹姑娘刀断钢鞭,打倒在地,要给他擦脂抹粉,然后饶他性命,立了罚约的那个人。”[例]花枝招展,~的太太小姐,在洋广杂货店穿进穿出。——《中国民间故事选·打绥定》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả hành động chăm sóc vẻ ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực làm đẹp.
Example: 她每天都会擦脂抹粉,让自己更漂亮。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì cā zhī mǒ fěn , ràng zì jǐ gèng piào liang 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều bôi mỡ và phấn để làm mình đẹp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bôi mỡ và phấn (ví dụ như trang điểm mặt)
Nghĩa phụ
English
To apply grease and powder (e.g., putting on makeup).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言涂脂抹粉。[出处]《儿女英雄传》第二一回“原来这海马周三,名叫周得胜,便是那年被十三妹姑娘刀断钢鞭,打倒在地,要给他擦脂抹粉,然后饶他性命,立了罚约的那个人。”[例]花枝招展,~的太太小姐,在洋广杂货店穿进穿出。——《中国民间故事选·打绥定》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế