Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擦掌磨拳

Pinyin: cā zhǎng mó quán

Meanings: Xoa tay, mài nắm đấm (thể hiện sự sẵn sàng hoặc hăng hái chuẩn bị làm gì đó), To rub the palms and grind the fists (showing readiness or eagerness to do something)., 形容准备动武,准备动手干或焦灼不安的样子。[出处]《西游记》第二二回“那大圣护了唐僧……见八戒与那怪交战,就恨得咬牙切齿,擦掌磨拳,忍不住要去打他。”[例]俞实夫猛然地站起来,寿美子~地要奔出去,静子拉住了她。——夏衍《法西斯细菌》第二幕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 55

Radicals: 察, 扌, 手, 石, 麻, 龹

Chinese meaning: 形容准备动武,准备动手干或焦灼不安的样子。[出处]《西游记》第二二回“那大圣护了唐僧……见八戒与那怪交战,就恨得咬牙切齿,擦掌磨拳,忍不住要去打他。”[例]俞实夫猛然地站起来,寿美子~地要奔出去,静子拉住了她。——夏衍《法西斯细菌》第二幕。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn nói để diễn tả hành động thể hiện thái độ quyết tâm hoặc phấn khởi.

Example: 他擦掌磨拳,准备大干一场。

Example pinyin: tā cā zhǎng mó quán , zhǔn bèi dà gàn yì chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy xoa tay và mài nắm đấm, chuẩn bị làm một việc lớn.

擦掌磨拳
cā zhǎng mó quán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa tay, mài nắm đấm (thể hiện sự sẵn sàng hoặc hăng hái chuẩn bị làm gì đó)

To rub the palms and grind the fists (showing readiness or eagerness to do something).

形容准备动武,准备动手干或焦灼不安的样子。[出处]《西游记》第二二回“那大圣护了唐僧……见八戒与那怪交战,就恨得咬牙切齿,擦掌磨拳,忍不住要去打他。”[例]俞实夫猛然地站起来,寿美子~地要奔出去,静子拉住了她。——夏衍《法西斯细菌》第二幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擦掌磨拳 (cā zhǎng mó quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung