Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擦拳磨掌
Pinyin: cā quán mó zhǎng
Meanings: Similar to 'rubbing one's hands together', preparing for action., Xoa tay, chuẩn bị hành động, giống nghĩa với '擦拳抹掌'., 形容准备动武,准备动手干或焦灼不安的样子。[出处]《儿女英雄传》第二五回“一个个擦拳磨掌,吊胆提心的。”[例]他说话时卷起袖子~,好像要和谁打架似的。——巴金《死去的太阳》四。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 55
Radicals: 察, 扌, 手, 龹, 石, 麻
Chinese meaning: 形容准备动武,准备动手干或焦灼不安的样子。[出处]《儿女英雄传》第二五回“一个个擦拳磨掌,吊胆提心的。”[例]他说话时卷起袖子~,好像要和谁打架似的。——巴金《死去的太阳》四。
Grammar: Thành ngữ này cũng mang sắc thái tích cực, thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự háo hức hoặc quyết tâm.
Example: 看到机会来临,他擦拳磨掌,跃跃欲试。
Example pinyin: kàn dào jī huì lái lín , tā cā quán mó zhǎng , yuè yuè yù shì 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cơ hội đến, anh ta xoa tay, phấn khởi chuẩn bị thử sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa tay, chuẩn bị hành động, giống nghĩa với '擦拳抹掌'.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'rubbing one's hands together', preparing for action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容准备动武,准备动手干或焦灼不安的样子。[出处]《儿女英雄传》第二五回“一个个擦拳磨掌,吊胆提心的。”[例]他说话时卷起袖子~,好像要和谁打架似的。——巴金《死去的太阳》四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế