Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擦拳抹掌
Pinyin: cā quán mǒ zhǎng
Meanings: Xoa tay, chuẩn bị sẵn sàng cho việc gì đó, thường mang ý nghĩa hào hứng hoặc quyết tâm., To rub one's hands together in anticipation or determination for something., 形容战斗或劳动之前,人们精神振奋,跃跃欲试的样子。同摩拳擦掌”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 察, 扌, 手, 龹, 末
Chinese meaning: 形容战斗或劳动之前,人们精神振奋,跃跃欲试的样子。同摩拳擦掌”。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, biểu đạt sự mong đợi hoặc quyết tâm.
Example: 比赛前,他擦拳抹掌,准备大显身手。
Example pinyin: bǐ sài qián , tā cā quán mǒ zhǎng , zhǔn bèi dà xiǎn shēn shǒu 。
Tiếng Việt: Trước trận đấu, anh ta xoa tay, sẵn sàng thể hiện tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa tay, chuẩn bị sẵn sàng cho việc gì đó, thường mang ý nghĩa hào hứng hoặc quyết tâm.
Nghĩa phụ
English
To rub one's hands together in anticipation or determination for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容战斗或劳动之前,人们精神振奋,跃跃欲试的样子。同摩拳擦掌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế