Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擦拭

Pinyin: cā shì

Meanings: To wipe, to clean by wiping, Lau chùi, làm sạch bằng cách lau, ①同“捣”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 察, 扌, 式

Chinese meaning: ①同“捣”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật.

Example: 她仔细地擦拭桌子。

Example pinyin: tā zǐ xì dì cā shì zhuō zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy cẩn thận lau chùi cái bàn.

擦拭
cā shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lau chùi, làm sạch bằng cách lau

To wipe, to clean by wiping

同“捣”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擦拭 (cā shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung