Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擦亮
Pinyin: cā liàng
Meanings: To polish, to make something shiny, Làm cho sáng bóng, đánh bóng, 抽筋剥皮。比喻剥削深重残酷。[出处]宋·苏洵《田制》“吾之民反戚戚不乐,常若擢筋剥肤以供亿其上。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 察, 扌, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: 抽筋剥皮。比喻剥削深重残酷。[出处]宋·苏洵《田制》“吾之民反戚戚不乐,常若擢筋剥肤以供亿其上。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật dụng cần đánh bóng.
Example: 他把皮鞋擦亮了。
Example pinyin: tā bǎ pí xié cā liàng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đánh bóng đôi giày da.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho sáng bóng, đánh bóng
Nghĩa phụ
English
To polish, to make something shiny
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽筋剥皮。比喻剥削深重残酷。[出处]宋·苏洵《田制》“吾之民反戚戚不乐,常若擢筋剥肤以供亿其上。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!