Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擥
Pinyin: lǎn
Meanings: Cầm, nắm lấy., To hold or grasp something., ①同“揽”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“揽”。
Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong văn cổ hoặc trong các cụm từ cố định.
Example: 他擥着栏杆向下看。
Example pinyin: tā lǎn zhe lán gān xiàng xià kàn 。
Tiếng Việt: Anh ta nắm lấy lan can và nhìn xuống dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm, nắm lấy.
Nghĩa phụ
English
To hold or grasp something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“揽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!