Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擢筋割骨

Pinyin: zhuó jīn gē gǔ

Meanings: Barbaric torture involving cutting bones and pulling tendons., Tra tấn dã man bằng cách cắt xương, nhổ gân., 犹言擢筋剥肤。[出处]宋·苏轼《上知府王龙图书》“自近岁以来,蜀人不知有勤恤之,如擢筋割骨以奉其上,而不免于刑罚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 扌, 翟, 竹, 肋, 刂, 害, 月

Chinese meaning: 犹言擢筋剥肤。[出处]宋·苏轼《上知府王龙图书》“自近岁以来,蜀人不知有勤恤之,如擢筋割骨以奉其上,而不免于刑罚。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất lịch sử và thường được dùng để mô tả những hình thức tra tấn tàn bạo.

Example: 这种刑罚简直是擢筋割骨,令人不寒而栗。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng fá jiǎn zhí shì zhuó jīn gē gǔ , lìng rén bù hán ér lì 。

Tiếng Việt: Loại hình phạt này quả thực là tra tấn dã man, khiến người ta rùng mình.

擢筋割骨
zhuó jīn gē gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tra tấn dã man bằng cách cắt xương, nhổ gân.

Barbaric torture involving cutting bones and pulling tendons.

犹言擢筋剥肤。[出处]宋·苏轼《上知府王龙图书》“自近岁以来,蜀人不知有勤恤之,如擢筋割骨以奉其上,而不免于刑罚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擢筋割骨 (zhuó jīn gē gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung