Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擢用
Pinyin: zhuó yòng
Meanings: Bổ nhiệm, đề bạt ai đó vào vị trí cao hơn., To appoint or promote someone to a higher position., ①提升重用。[例]保举贤良,屡被擢用。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 翟, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①提升重用。[例]保举贤良,屡被擢用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc. Có thể đứng trước hoặc sau danh từ chỉ người.
Example: 他因表现出色被上司擢用了。
Example pinyin: tā yīn biǎo xiàn chū sè bèi shàng sī zhuó yòng le 。
Tiếng Việt: Anh ta đã được cấp trên đề bạt vì thành tích xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ nhiệm, đề bạt ai đó vào vị trí cao hơn.
Nghĩa phụ
English
To appoint or promote someone to a higher position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提升重用。保举贤良,屡被擢用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!