Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To squeeze, push, or crowd someone aside., Ép, chen, đẩy (ai đó sang một bên), ①磨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 齊

Chinese meaning: ①磨。

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể sử dụng với ý nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng (như chen lấn trong không gian hẹp hoặc tranh giành cơ hội).

Example: 人们在地铁里挤来挤去。

Example pinyin: rén men zài dì tiě lǐ jǐ lái jǐ qù 。

Tiếng Việt: Mọi người chen lấn nhau trong tàu điện ngầm.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép, chen, đẩy (ai đó sang một bên)

To squeeze, push, or crowd someone aside.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擠 (jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung