Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To rely on, based on; to hold, occupy., Dựa vào, dựa trên; nắm giữ, chiếm giữ., ①均见“据”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 豦

Chinese meaning: ①均见“据”。

Grammar: Đây là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là động từ hoặc giới từ. Khi làm động từ, nó có nghĩa là 'nắm giữ' hoặc 'chiếm giữ'. Khi làm giới từ, nó mang ý nghĩa 'dựa trên', 'theo'. Thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo.

Example: 据他说,事情并不是这样的。

Example pinyin: jù tā shuō , shì qíng bìng bú shì zhè yàng de 。

Tiếng Việt: Theo lời anh ấy nói, sự việc không phải như vậy.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, dựa trên; nắm giữ, chiếm giữ.

To rely on, based on; to hold, occupy.

均见“据”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

據 (jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung