Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To split, divide, or separate., Tách ra, chẻ nhỏ, hoặc phân chia., ①用力使其脱离原来物体。[例]擗棒子。*②连续拍打(胸部)。[合]擗踊(拍胸跺脚);擗踊哀号(拍胸跺脚,哀痛哭号)。*③避,躲。[合]擗掠(收拾,整理)。*④另见bò。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 辟

Chinese meaning: ①用力使其脱离原来物体。[例]擗棒子。*②连续拍打(胸部)。[合]擗踊(拍胸跺脚);擗踊哀号(拍胸跺脚,哀痛哭号)。*③避,躲。[合]擗掠(收拾,整理)。*④另见bò。

Hán Việt reading: tịch

Grammar: Thường mô tả hành động chẻ hoặc phân chia các vật thể thành nhiều phần.

Example: 他擗开了木头。

Example pinyin: tā pǐ kāi le mù tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chẻ nhỏ khúc gỗ.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tách ra, chẻ nhỏ, hoặc phân chia.

tịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To split, divide, or separate.

用力使其脱离原来物体。擗棒子

连续拍打(胸部)。擗踊(拍胸跺脚);擗踊哀号(拍胸跺脚,哀痛哭号)

避,躲。擗掠(收拾,整理)

另见bò

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擗 (pǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung