Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qià

Meanings: Gạt, đẩy qua một bên., To shove or push aside., ①箕舌,畚箕的伸出部分。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①箕舌,畚箕的伸出部分。

Hán Việt reading: ca

Grammar: Ít phổ biến, nhưng dễ hiểu trong ngữ cảnh cụ thể.

Example: 他把椅子擖开了一些。

Example pinyin: tā bǎ yǐ zi kā kāi le yì xiē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đẩy ghế qua một bên chút.

qià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạt, đẩy qua một bên.

ca

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To shove or push aside.

箕舌,畚箕的伸出部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...