Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擓
Pinyin: kuǎi
Meanings: To push aside or move away., Gạt sang một bên, dời chỗ., ①搔;抓:擓痒痒。擓破了皮。*②挎:擓篮子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①搔;抓:擓痒痒。擓破了皮。*②挎:擓篮子。
Grammar: Thường mô tả hành động nhỏ nhẹ liên quan tới đồ vật gần gũi.
Example: 她把头发擓到耳后。
Example pinyin: tā bǎ tóu fa kuǎi dào ěr hòu 。
Tiếng Việt: Cô ấy gạt tóc ra sau tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạt sang một bên, dời chỗ.
Nghĩa phụ
English
To push aside or move away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擓痒痒。擓破了皮
擓篮子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!