Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擒
Pinyin: qín
Meanings: Bắt giữ, tóm gọn., To capture or seize., ①捉拿:擒拿。生擒。就擒。欲擒故纵。擒贼先擒王。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 禽
Chinese meaning: ①捉拿:擒拿。生擒。就擒。欲擒故纵。擒贼先擒王。
Hán Việt reading: cầm
Grammar: Xuất hiện nhiều trong các tình huống pháp luật hoặc chiến đấu.
Example: 警察成功擒获了逃犯。
Example pinyin: jǐng chá chéng gōng qín huò le táo fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt giữ thành công tên tội phạm bỏ trốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ, tóm gọn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cầm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To capture or seize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擒拿。生擒。就擒。欲擒故纵。擒贼先擒王
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!