Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擒纵机构

Pinyin: qín zòng jī gòu

Meanings: Escapement mechanism (in watches or machinery)., Cơ cấu điều khiển (trong đồng hồ hoặc máy móc), ①钢琴机械装置中的一种机构,它使音锤在敲打后回弹。[例]计时器(钟、表)中发生棘轮齿将冲力传至棘爪的擒纵作用部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 扌, 禽, 从, 纟, 几, 木, 勾

Chinese meaning: ①钢琴机械装置中的一种机构,它使音锤在敲打后回弹。[例]计时器(钟、表)中发生棘轮齿将冲力传至棘爪的擒纵作用部分。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực cơ khí hoặc công nghệ chế tạo đồng hồ.

Example: 这个钟表的擒纵机构非常精密。

Example pinyin: zhè ge zhōng biǎo de qín zòng jī gòu fēi cháng jīng mì 。

Tiếng Việt: Cơ cấu điều khiển của chiếc đồng hồ này rất chính xác.

擒纵机构
qín zòng jī gòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ cấu điều khiển (trong đồng hồ hoặc máy móc)

Escapement mechanism (in watches or machinery).

钢琴机械装置中的一种机构,它使音锤在敲打后回弹。计时器(钟、表)中发生棘轮齿将冲力传至棘爪的擒纵作用部分

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擒纵机构 (qín zòng jī gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung