Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huàn

Meanings: To put on armor or wear something protective., Mặc áo giáp, khoác lên mình., ①穿,贯:擐甲执兵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 睘

Chinese meaning: ①穿,贯:擐甲执兵。

Hán Việt reading: hoàn

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 战士们擐甲上阵。

Example pinyin: zhàn shì men huàn jiǎ shàng zhèn 。

Tiếng Việt: Những chiến binh mặc áo giáp ra trận.

huàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc áo giáp, khoác lên mình.

hoàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To put on armor or wear something protective.

穿,贯

擐甲执兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...